🌟 우박(이) 치다

1. 하늘에서 우박이 마구 떨어지다.

1. MƯA ĐÁ TRÚT XUỐNG: Mưa đá rơi dồn dập từ trên trời xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈덩이 같은 우박이 쳐서 사람들이 우박에 맞아 다치기도 했다.
    A snowball hit and people were beaten and hurt.
  • Google translate 밤새도록 우박이 치니 걱정이야.
    I'm worried about hail all night.
    Google translate 이러다가 유리창이 다 깨지는 건 아닌가 몰라.
    Maybe this won't break all the windows.

우박(이) 치다: Hail strikes,ひょうが降る,Il grêle,pegarle los granizos,,мөндөр асгарах, мөндөр цутгах, мөндөр шаагих,mưa đá trút xuống,(ป.ต.)ลูกเห็บลง ; พายุลูกเห็บลง, ฝนลูกเห็บตก,,,打冰雹,

2. 탄알이나 포탄 등이 심하게 떨어지다.

2. MƯA ĐẠN TRÚT XUỐNG: Viên đạn hoặc đạn pháo rơi xuống dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적군의 포탄이 우박 치듯이 날아와서 우리는 결국 후퇴를 할 수밖에 없었다.
    Enemy shells flew like hail, forcing us to retreat in the end.

💕Start 우박이치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)